TÊN SẢN PHẨM |
MÃ SẢN PHẨM |
QUY CÁCH |
GIÁ ĐẠI LÝ |
GIÁ CT |
GIÁ BÁN
LẺ
|
SƠN EPOXY KCC CHO NỀN BÊ TÔNG |
|
|
|
|
024 |
Dung môi epoxy
|
20L |
1.084.419 |
1.138.640 |
1.301.303 |
EP1183 |
Lót Epoxy hạng sang |
16L |
1.761.227 |
1.849.288 |
2.113.472 |
EP118 / |
Sơn Lót |
16L |
1.675.352 |
1.759.119 |
2.010.422 |
ET5660 – màu D40434, D80680, Ral 7035, G473505, 2290, 1000, 5445 , |
Sơn Phủ |
16L |
1.954.533 |
2.052.260 |
2.345.440 |
ET5660-3000 / 2210 / 2280 |
Sơn phủ – Vàng |
16L |
2.233.751 |
2.345.439 |
2.680.501 |
Unipoxy Lining – màu D40434, D80680, Ral7035, G473505 |
Sơn tự trải pha ” ng |
16L |
2.083.403 |
2.187.573 |
2.500.083 |
Unipoxy Lining-Pluss màu D40434, D80680, Ral 7035, G473505 |
Sơn tự trải pha ” ng Cao cấp |
16L |
2.233.751 |
2.345.439 |
2.680.501 |
Unipoxy Lining – 9000 |
Sơn tự trải pha ” ng |
16L |
2.427.057 |
2.548.410 |
2.912.469 |
ET5500 Kháng axit tự phẳng màu D40434, D80680, Ral 7035, G473505 |
Chống axit tự phẳng |
16L |
2.534.449 |
2.661.172 |
3.041.339 |
unipoxy anti-static |
Chống tĩnh điện |
16L |
8.161.784 |
8.569.874 |
9.794.141 |
Unipoxy Putty |
Trám trét epoxy |
9L |
1.763.912 |
1.852.107 |
2.116.694 |
LÓT EPOXY GỐC NƯỚC |
Supro Epoxy Primer |
16L |
2.500.084 |
2.625.088 |
3.000.100 |
LÓT EPOXY CHẤT RẮN CAO |
Supro solvent không tính tiền primer |
16L |
2.147.838 |
2.255.230 |
2.577.406 |
Korepox H2O – white base |
Sơn epoxy go ” c nước |
5L |
1.027.240 |
1.078.602 |
1.232.688 |
Korepox H2O – base b |
Sơn epoxy go ” c nước |
4,5 L |
836.046 |
877.848 |
1.003.255 |
Korepox H2O – base c |
Sơn epoxy go ” c nước |
4,55 L |
818.460 |
859.383 |
982.152 |
Sơn acrylic bảo vệ tường bê tông/ nền đi bộ ngoài trời |
|
|
|
|
|
Newcryl Topcoat ( Gloss ) – 1000 / 9000 |
Sơn phủ acrylic go ” c dầu 20L |
20L |
2.577.406 |
2.706.276 |
3.092.887 |
029K |
Dung môi sơn acrylic |
20L |
1.084.419 |
1.138.640 |
1.301.303 |
Sơn hồ nước thải/uống |
|
|
|
|
|
EH2351-1128, 2260, ral 5012, 1000, 1999 |
Phủ hồ giải quyết và xử lý nước thải ( A : 14.4 / B : 3.6 |
16L |
1.976.011 |
2.074.811 |
2.371.213 |
EP1775 |
Sơn lót hồ nước hoạt động và sinh hoạt |
12L |
2.190.795 |
2.300.334 |
2.628.953 |
ET5775-blue |
Sơn phủ hồ nước hoạt động và sinh hoạt |
12L |
2.416.318 |
2.537.134 |
2.899.581 |
TH0375 |
Dung môi cho EP1775 / ET5775 |
20L |
1.084.419 |
1.138.640 |
1.301.303 |
Chống thấm Polyurethane |
|
|
|
|
|
UP166 ( T ) ( Sporthane primer ) |
Sơn lót urethane |
14KG |
1.371.931 |
1.440.528 |
1.646.317 |
UC214 ( Sporthane WTR expose ) |
Cho ” ng thấm lộ thiên |
20KG |
1.739.749 |
1.826.737 |
2.087.699 |
UC215 ( Sporthane WTR unexpose ) |
Chống thấm không lộ thiên |
32KG |
1.924.463 |
2.020.686 |
2.309.356 |
sportthane vertical wtr |
Chống thấm tườ ng đứng lộ thiên |
22,15 KG |
1.926.772 |
2.023.111 |
2.312.126 |
UT5789 ( Sporthane Topcoat ) |
Sơn phủ urethane |
12,6 L |
2.266.506 |
2.379.831 |
2.719.807 |
037U |
Dung môi urethane |
20L |
1.084.419 |
1.138.640 |
1.301.303 |
VỮA nền bê tông Polyurethane |
|
|
|
|
|
KCC-krete MF ( 4T hành phần |
VỮA PU ( MF ) |
20KG |
1.342.399 |
1.409.519 |
1.610.879
|
KCC-krete HD ( 5 thành phần ) |
VỮA PU ( HD ) |
32KG |
1.890.098 |
1.984.603 |
2.268.117 |
KCC-krete PART A |
VỮA PU – THÀNH PHẦN A |
3KG |
503.399 |
528.569 |
604.079 |
KCC-krete PART B |
VỮA PU – THÀNH PHẦN B |
3KG |
527.563 |
553.941 |
633.076 |
KCC-krete CS – CO |
VỮA PU – BỘT MÀU |
2KG |
172.901 |
181.546 |
207.482 |
KCC-Krete plain Filler |
VỮA PU – PLAIN FILLER |
12KG |
157.866 |
165.760 |
189.440 |
KCC-Krete HD Filler |
VỮA PU HD FILLER |
12KG |
425.272 |
446.536 |
510.326 |
Sơn chịu nhiệt |
|
|
|
|
|
OT407-9180 |
Sơn chịu nhiệt 200 ºC – Bac |
20L |
2.845.885 |
2.988.180 |
3.415.062 |
OT604-9180 |
Sơn chịu nhiệt 400 ºC – Bac |
4L |
676.569 |
710.397 |
811.882 |
OT604-9180 |
Sơn chịu nhiệt 400 ºC – Bac |
18L |
3.044.560 |
3.196.788 |
3.653.472 |
QT606-1999 Black |
Sơn chịu nhiệt 600 ºC – Đen |
18L |
3.769.456 |
3.957.929 |
4.523.347 |
QT606-1999 Black |
Sơn chịu nhiệt 600 ºC – Đen |
4L |
837.656 |
879.539 |
1.005.188 |
QT606-9180 Silver |
Sơn chịu nhiệt 600 ºC – Bạc |
18L |
4.011.087 |
4.211.642 |
4.813.305 |
QT606-9180 Silver |
Sơn chịu nhiệt 600 ºC – Bạc |
4L |
891.352 |
935.920 |
1.069.623 |
Thinner 002 |
Dung môi cho Alkyd ( súng phun ) |
20L |
1.084.419 |
1.138.640 |
1.301.303 |
Sơn dầu Alkyd |
|
|
|
|
|
QD ANTICORROSION PRIMER-ENAMEL |
Sơn lót chống rı ̉ đỏ |
18L |
1.159.832 |
1.217.824 |
1.391.799 |
MP120 |
Sơn lót chống rı ̉ xám |
18L |
1.643.096 |
1.725.250 |
1.971.715 |
LT313-Ral7035, 1000,1128, vb0028, 1999,3332 |
Sơn dầu Alkyd-Màu chuẩn |
18L |
1.594.769 |
1.674.508 |
1.913.723 |
LT313-4440, 5445 |
Sơn dầu Alkyd-Màu Đặc biệt 1 |
18L |
1.749.414 |
1.836.885 |
2.099.297 |
LT313 – 2210,3000 |
Sơn dầu Alkyd-Màu đặc biệt quan trọng 2 |
18L |
1.826.736 |
1.918.073 |
2.192.084 |
BH152 |
BITUMINOUS PAINT |
18L |
1.643.096 |
1.725.250 |
1.971.715 |
Sơn epoxy cho kim loại |
|
|
|
|
|
EZ176 |
Sơn lót giàu kẽm |
20L |
3.887.587 |
4.081.967 |
4.665.105 |
053 |
Dung môi epoxy |
20L |
1.084.419 |
1.138.640 |
1.301.303 |
IZ180 ( N ) – 1184 ( HS ) |
Sơn lót Kẽm Silicate |
13,5 L |
3.062.683 |
3.215.817 |
3.675.220 |
0608 |
Dung môi epoxy giàu kẽm |
20L |
1.084.419 |
1.138.640 |
1.301.303 |
EP1760 |
Sơn lót giàu kẽm |
16L |
1.933.054 |
2.029.707 |
2.319.665 |
EP170 ( QD ) |
Sơn lót epoxy chống rỉ |
18L |
2.078.033 |
2.181.935 |
2.493.640 |
EH2351-1128, 2260, ral 5012, 1000, 1999 |
Epoxy 2 trong 1 phủ trong nhà |
16L |
1.976.011 |
2.074.811 |
2.371.213 |
ET5740-1000, 4440,5445,2260 |
Sơn epoxy phủ trong nhà / ngoài trờ i |
16L |
2.147.838 |
2.255.230 |
2.577.406 |
EH6270 |
Sơn epoxy phủ lớp đệm |
18L
|
2.223.013 |
2.334.163 |
2.667.615 |