Hotline: 0978135565Vs 0968146633

Trụ sở chính:Số 23 Ngõ 97 Khương Trung Thanh Xuân Hà Nội

Địa chỉ 2: 118 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Địa chỉ 3: Số 205 Cầu Giấy, Hà Nội

Thông tin về sơn Epoxy KCC – Thương hiệu sơn số 1 Hàn Quốc

TÊN SẢN PHẨM MÃ SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ ĐẠI LÝ GIÁ CT

GIÁ BÁN

LẺ

SƠN EPOXY KCC CHO NỀN BÊ TÔNG         024

Dung môi epoxy

20L 1.084.419 1.138.640 1.301.303 EP1183 Lót Epoxy hạng sang 16L 1.761.227 1.849.288 2.113.472 EP118 / Sơn Lót 16L 1.675.352 1.759.119 2.010.422 ET5660 – màu D40434, D80680, Ral 7035, G473505, 2290, 1000, 5445 , Sơn Phủ 16L 1.954.533 2.052.260 2.345.440 ET5660-3000 / 2210 / 2280 Sơn phủ – Vàng 16L 2.233.751 2.345.439 2.680.501 Unipoxy Lining – màu D40434, D80680, Ral7035, G473505 Sơn tự trải pha ” ng 16L 2.083.403 2.187.573 2.500.083 Unipoxy Lining-Pluss màu D40434, D80680, Ral 7035, G473505 Sơn tự trải pha ” ng Cao cấp 16L 2.233.751 2.345.439 2.680.501 Unipoxy Lining – 9000 Sơn tự trải pha ” ng 16L 2.427.057 2.548.410 2.912.469 ET5500 Kháng axit tự phẳng màu D40434, D80680, Ral 7035, G473505 Chống axit tự phẳng 16L 2.534.449 2.661.172 3.041.339 unipoxy anti-static Chống tĩnh điện 16L 8.161.784 8.569.874 9.794.141 Unipoxy Putty Trám trét epoxy 9L 1.763.912 1.852.107 2.116.694 LÓT EPOXY GỐC NƯỚC Supro Epoxy Primer 16L 2.500.084 2.625.088 3.000.100 LÓT EPOXY CHẤT RẮN CAO Supro solvent không tính tiền primer 16L 2.147.838 2.255.230 2.577.406 Korepox H2O – white base Sơn epoxy go ” c nước 5L 1.027.240 1.078.602 1.232.688 Korepox H2O – base b Sơn epoxy go ” c nước 4,5 L 836.046 877.848 1.003.255 Korepox H2O – base c Sơn epoxy go ” c nước 4,55 L 818.460 859.383 982.152 Sơn acrylic bảo vệ tường bê tông/ nền đi bộ ngoài trời           Newcryl Topcoat ( Gloss ) – 1000 / 9000 Sơn phủ acrylic go ” c dầu 20L 20L 2.577.406 2.706.276 3.092.887 029K Dung môi sơn acrylic 20L 1.084.419 1.138.640 1.301.303 Sơn hồ nước thải/uống           EH2351-1128, 2260, ral 5012, 1000, 1999 Phủ hồ giải quyết và xử lý nước thải ( A : 14.4 / B : 3.6 16L 1.976.011 2.074.811 2.371.213 EP1775 Sơn lót hồ nước hoạt động và sinh hoạt 12L 2.190.795 2.300.334 2.628.953 ET5775-blue Sơn phủ hồ nước hoạt động và sinh hoạt 12L 2.416.318 2.537.134 2.899.581 TH0375 Dung môi cho EP1775 / ET5775 20L 1.084.419 1.138.640 1.301.303 Chống thấm Polyurethane           UP166 ( T ) ( Sporthane primer ) Sơn lót urethane 14KG 1.371.931 1.440.528 1.646.317 UC214 ( Sporthane WTR expose ) Cho ” ng thấm lộ thiên 20KG 1.739.749 1.826.737 2.087.699 UC215 ( Sporthane WTR unexpose ) Chống thấm không lộ thiên 32KG 1.924.463 2.020.686 2.309.356 sportthane vertical wtr Chống thấm tườ ng đứng lộ thiên 22,15 KG 1.926.772 2.023.111 2.312.126 UT5789 ( Sporthane Topcoat ) Sơn phủ urethane 12,6 L 2.266.506 2.379.831 2.719.807 037U Dung môi urethane 20L 1.084.419 1.138.640 1.301.303 VỮA nền bê tông Polyurethane           KCC-krete MF ( 4T hành phần VỮA PU ( MF ) 20KG 1.342.399 1.409.519

1.610.879

KCC-krete HD ( 5 thành phần ) VỮA PU ( HD ) 32KG 1.890.098 1.984.603 2.268.117 KCC-krete PART A VỮA PU – THÀNH PHẦN A 3KG 503.399 528.569 604.079 KCC-krete PART B VỮA PU – THÀNH PHẦN B 3KG 527.563 553.941 633.076 KCC-krete CS – CO VỮA PU – BỘT MÀU 2KG 172.901 181.546 207.482 KCC-Krete plain Filler VỮA PU – PLAIN FILLER 12KG 157.866 165.760 189.440 KCC-Krete HD Filler VỮA PU HD FILLER 12KG 425.272 446.536 510.326 Sơn chịu nhiệt           OT407-9180 Sơn chịu nhiệt 200 ºC – Bac 20L 2.845.885 2.988.180 3.415.062 OT604-9180 Sơn chịu nhiệt 400 ºC – Bac 4L 676.569 710.397 811.882 OT604-9180 Sơn chịu nhiệt 400 ºC – Bac 18L 3.044.560 3.196.788 3.653.472 QT606-1999 Black Sơn chịu nhiệt 600 ºC – Đen 18L 3.769.456 3.957.929 4.523.347 QT606-1999 Black Sơn chịu nhiệt 600 ºC – Đen 4L 837.656 879.539 1.005.188 QT606-9180 Silver Sơn chịu nhiệt 600 ºC – Bạc 18L 4.011.087 4.211.642 4.813.305 QT606-9180 Silver Sơn chịu nhiệt 600 ºC – Bạc 4L 891.352 935.920 1.069.623 Thinner 002 Dung môi cho Alkyd ( súng phun ) 20L 1.084.419 1.138.640 1.301.303 Sơn dầu Alkyd           QD ANTICORROSION PRIMER-ENAMEL Sơn lót chống rı ̉ đỏ 18L 1.159.832 1.217.824 1.391.799 MP120 Sơn lót chống rı ̉ xám 18L 1.643.096 1.725.250 1.971.715 LT313-Ral7035, 1000,1128, vb0028, 1999,3332 Sơn dầu Alkyd-Màu chuẩn 18L 1.594.769 1.674.508 1.913.723 LT313-4440, 5445 Sơn dầu Alkyd-Màu Đặc biệt 1 18L 1.749.414 1.836.885 2.099.297 LT313 – 2210,3000 Sơn dầu Alkyd-Màu đặc biệt quan trọng 2 18L 1.826.736 1.918.073 2.192.084 BH152 BITUMINOUS PAINT 18L 1.643.096 1.725.250 1.971.715 Sơn epoxy cho kim loại           EZ176 Sơn lót giàu kẽm 20L 3.887.587 4.081.967 4.665.105 053 Dung môi epoxy 20L 1.084.419 1.138.640 1.301.303 IZ180 ( N ) – 1184 ( HS ) Sơn lót Kẽm Silicate 13,5 L 3.062.683 3.215.817 3.675.220 0608 Dung môi epoxy giàu kẽm 20L 1.084.419 1.138.640 1.301.303 EP1760 Sơn lót giàu kẽm 16L 1.933.054 2.029.707 2.319.665 EP170 ( QD ) Sơn lót epoxy chống rỉ 18L 2.078.033 2.181.935 2.493.640 EH2351-1128, 2260, ral 5012, 1000, 1999 Epoxy 2 trong 1 phủ trong nhà 16L 1.976.011 2.074.811 2.371.213 ET5740-1000, 4440,5445,2260 Sơn epoxy phủ trong nhà / ngoài trờ i 16L 2.147.838 2.255.230 2.577.406 EH6270 Sơn epoxy phủ lớp đệm

18L

2.223.013 2.334.163 2.667.615
Tư vấn khách hàng 24/7
Trở về đầu

Hotline 24/7
0978135565
0968146633